Có 2 kết quả:
字画 zì huà ㄗˋ ㄏㄨㄚˋ • 字畫 zì huà ㄗˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the strokes of a character
(2) calligraphy and painting
(2) calligraphy and painting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the strokes of a character
(2) calligraphy and painting
(2) calligraphy and painting
Bình luận 0